Characters remaining: 500/500
Translation

hạnh kiểm

Academic
Friendly

Từ "hạnh kiểm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ phẩm chất, đạo đức của một người, đặc biệt trong cách họ hành xử, đối xử với người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để đánh giá hành vi thái độ của học sinh.

Định nghĩa:
  • Hạnh kiểm: phẩm chất đạo đức, thể hiện cách cư xử, hành động của một người trong xã hội, đặc biệt trong mối quan hệ với người khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục: "Giáo viên thường nhận xét về hạnh kiểm của học sinh trong báo cáo cuối năm học." (Câu này nói về việc giáo viên đánh giá cách cư xử của học sinh).
  2. Hạnh kiểm tốt: "Em ấy luôn giúp đỡ bạn thầy , nên được khen hạnh kiểm tốt." (Ở đây, hạnh kiểm tốt chỉ những hành động tích cực, có ích cho người khác).
  3. Hạnh kiểm kém: "Học sinh đó thường xuyên gây rối, nên bị nhận xét hạnh kiểm kém." (Đây dụ về những hành động không tốt).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức, từ "hạnh kiểm" cũng có thể được dùng để chỉ những tiêu chuẩn đạo đức trong xã hội, dụ: "Công dân cần hạnh kiểm tốt để xây dựng cộng đồng văn minh."
Các biến thể của từ:
  • Hạnh kiểm tốt: Chỉ những hành vi, thái độ tích cực.
  • Hạnh kiểm kém: Chỉ những hành vi, thái độ tiêu cực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đạo đức: Cũng chỉ đến phẩm chất cách cư xử của một người, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ trong hành vi cá nhân còn trong lý tưởng sống.
  • Phẩm hạnh: Tương tự như hạnh kiểm, nhưng thường nhấn mạnh vào những giá trị tốt đẹp trong con người, như lòng trung thực, sự công bằng.
Từ liên quan:
  • Cách cư xử: Hành động, thái độ của một người trong các tình huống xã hội.
  • Thái độ: Cách nhìn nhận, phản ứng của một người đối với sự việc hoặc người khác.
Chú ý:

Khi đánh giá hạnh kiểm, thường sự phân biệt rõ ràng giữa hành vi cá nhân những yếu tố ảnh hưởng bên ngoài. Hạnh kiểm có thể thay đổi theo thời gian hoàn cảnh, vậy cần cái nhìn công bằng khách quan.

  1. d. Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người. Nhận xét về hạnh kiểm của học sinh. Hạnh kiểm tốt.

Comments and discussion on the word "hạnh kiểm"